| Mặt trước | 寒暄 |
|---|---|
| Mặt sau | hàn huyên, hỏi han |
| Phiên âm | hánxuān |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 含义 hàm nghĩa ý hányì
Previous card: 含糊 mơ hồ hánhú
Up to card list: Từ vựng HSK