| Mặt trước | 含糊 |
|---|---|
| Mặt sau | mơ hồ |
| Phiên âm | hánhú |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 寒暄 hàn huyên hỏi han hánxuān
Previous card: 海滨 miền biển ven hǎibīn
Up to card list: Từ vựng HSK