Apedia

洞穴 Hang động Dòngxué

Mặt trước 洞穴
Mặt sau hang động
Phiên âm dòngxué

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 动员 huy động dòngyuán

Previous card: 动态 động thái dòngtài

Up to card list: Từ vựng HSK