| Mặt trước | 动态 |
|---|---|
| Mặt sau | động thái |
| Phiên âm | dòngtài |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 洞穴 hang động dòngxué
Previous card: Bắt 动手 đầu làm tay vào dòngshǒu
Up to card list: Từ vựng HSK