Apedia

朝气蓬勃 Hăng Hái Bồng Bột Như Khí Thế

Mặt trước 朝气蓬勃
Mặt sau hăng hái bồng bột như khí thế ban mai
Phiên âm zhāoqì péngbó

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 招收 thu nhận tuyển zhāoshōu

Previous card: 帐篷 lều zhàngpéng

Up to card list: Từ vựng HSK