Mặt trước | 帐篷 |
---|---|
Mặt sau | lều |
Phiên âm | zhàngpéng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 朝气蓬勃 hăng hái bồng bột như khí thế
Previous card: 障碍 chướng ngại zhàng'ài
Up to card list: Từ vựng HSK