Apedia

兴奋 Hăng Hái Phấn Khởi Xīngfèn

Mặt trước 兴奋
Mặt sau hăng hái, phấn khởi
Phiên âm xīngfèn

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 行 đi xíng

Previous card: 信用卡 thẻ tín dụng xìnyòngkǎ

Up to card list: Từ vựng HSK