Apedia

信用卡 Thẻ Tín Dụng Xìnyòngkǎ

Mặt trước 信用卡
Mặt sau thẻ tín dụng
Phiên âm xìnyòngkǎ

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 兴奋 hăng hái phấn khởi xīngfèn

Previous card: Tự 信心 tin lòng xìnxīn

Up to card list: Từ vựng HSK