Apedia

Hăng 干劲 Lòng Hái Tinh Thần Gànjìng

Mặt trước 干劲
Mặt sau lòng hăng hái, tinh thần hăng hái
Phiên âm gànjìng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 扛 gánh káng

Previous card: 感染 lây bị nhiễm gǎnrǎn

Up to card list: Từ vựng HSK