| Mặt trước | 感染 |
|---|---|
| Mặt sau | lây, bị nhiễm |
| Phiên âm | gǎnrǎn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Hăng 干劲 lòng hái tinh thần gànjìng
Previous card: 感慨 xúc động gǎnkǎi
Up to card list: Từ vựng HSK