| Mặt trước | 队伍 |
|---|---|
| Mặt sau | hàng ngũ, đội ngũ |
| Phiên âm | duìwu |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 兑现 làm tròn đổi tiền mặt thực hiện
Previous card: 对联 câu đối duìlián
Up to card list: Từ vựng HSK