Mặt trước | 邻居 |
---|---|
Mặt sau | hàng xóm |
Phiên âm | línjū |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 楼 nhà lầu tầng lóu
Previous card: 了解 hiểu liǎojiě
Up to card list: Từ vựng HSK