Mặt trước | 了解 |
---|---|
Mặt sau | hiểu |
Phiên âm | liǎojiě |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 邻居 hàng xóm línjū
Previous card: 辆 chiếc cái liàng
Up to card list: Từ vựng HSK