| Mặt trước | 走廊 |
|---|---|
| Mặt sau | hành lang |
| Phiên âm | zǒuláng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 走漏 rò rỉ ra ngoài zǒulòu
Previous card: 纵横 tung hoành ngang dọc zònghéng
Up to card list: Từ vựng HSK