Apedia

纵横 Tung Hoành Ngang Dọc Zònghéng

Mặt trước 纵横
Mặt sau tung hoành, ngang dọc
Phiên âm zònghéng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 走廊 hành lang zǒuláng

Previous card: Tổng 总和 hợp số zǒnghé

Up to card list: Từ vựng HSK