| Mặt trước | 光彩 |
|---|---|
| Mặt sau | hào quang, màu sắc ánh sáng |
| Phiên âm | guāngcǎi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 光辉 chói lọi rực rỡ guānghuī
Previous card: Lệ 惯例 cũ cách làm thường guànlì
Up to card list: Từ vựng HSK