Apedia

Lệ 惯例 Cũ Cách Làm Thường Guànlì

Mặt trước 惯例
Mặt sau lệ cũ, cách làm thường lệ
Phiên âm guànlì

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 光彩 hào quang màu sắc ánh sáng guāngcǎi

Previous card: 灌溉 tưới dẫn nước ruộng guàngài

Up to card list: Từ vựng HSK