| Mặt trước | 亏损 |
|---|---|
| Mặt sau | hao tổn, suy yếu |
| Phiên âm | kuīsǔn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 昆虫 côn trùng kūnchóng
Previous card: 亏待 xử tệ đối đãi kém kuīdài
Up to card list: Từ vựng HSK