Apedia

昆虫 Côn Trùng Kūnchóng

Mặt trước 昆虫
Mặt sau côn trùng
Phiên âm kūnchóng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 捆绑 trói buộc ràng kǔnbǎng

Previous card: 亏损 hao tổn suy yếu kuīsǔn

Up to card list: Từ vựng HSK