| Mặt trước | 要不然 |
|---|---|
| Mặt sau | hay là |
| Phiên âm | yào bùrán |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 要点 nội dung chính yàodiǎn
Previous card: Nghiến 咬牙切齿 răng lợi yǎoyáqièchǐ
Up to card list: Từ vựng HSK