Mặt trước | 咬牙切齿 |
---|---|
Mặt sau | nghiến răng nghiến lợi |
Phiên âm | yǎoyáqièchǐ |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 要不然 hay là yào bùrán
Previous card: 遥远 xa xôi yáoyuǎn
Up to card list: Từ vựng HSK