Mặt trước | 明白 |
---|---|
Mặt sau | hiểu |
Phiên âm | míngbái |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 拿 cầm lấy ná
Previous card: 面条 mì sợi miàntiáo
Up to card list: Từ vựng HSK