Mặt trước | 面条 |
---|---|
Mặt sau | mì sợi |
Phiên âm | miàntiáo |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 明白 hiểu míngbái
Previous card: 面包 bánh mì miànbāo
Up to card list: Từ vựng HSK