| Mặt trước | 成效 |
|---|---|
| Mặt sau | hiệu quả, công hiệu |
| Phiên âm | chéngxiào |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cố 成心 thành tâm ý tình chéng xīn
Previous card: 呈现 lộ ra phơi bày chéngxiàn
Up to card list: Từ vựng HSK