Apedia

呈现 Lộ Ra Phơi Bày Chéngxiàn

Mặt trước 呈现
Mặt sau lộ ra, phơi bày
Phiên âm chéngxiàn

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Hiệu 成效 quả công chéngxiào

Previous card: 乘务员 nhân viên phục vụ trên tàu,máy bay

Up to card list: Từ vựng HSK