Mặt trước | 校长 |
---|---|
Mặt sau | hiệu trưởng |
Phiên âm | xiàozhǎng |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 鞋 giày dép xié
Previous card: 小心 cẩn thận xiǎoxīn
Up to card list: Từ vựng HSK