Mặt trước | 小心 |
---|---|
Mặt sau | cẩn thận |
Phiên âm | xiǎoxīn |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 校长 hiệu trưởng xiàozhǎng
Previous card: 相信 tin xiāngxìn
Up to card list: Từ vựng HSK