Mặt trước | 抽烟 |
---|---|
Mặt sau | hút thuốc |
Phiên âm | chōuyān |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 出差 đi công tác chūchāi
Previous card: 重新 lại lần nữa chóngxīn
Up to card list: Từ vựng HSK