Mặt trước | 重新 |
---|---|
Mặt sau | lại lần nữa |
Phiên âm | chóngxīn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 抽烟 hút thuốc chōuyān
Previous card: 吃惊 ngạc nhiên chījīng
Up to card list: Từ vựng HSK