Apedia

辉煌 Huy Hoàng Rực Rõ Xán Lạn Huīhuáng

Mặt trước 辉煌
Mặt sau huy hoàng, rực rõ, xán lạn
Phiên âm huīhuáng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 挥霍 phung phí huīhuò

Previous card: 恍然大悟 bỗng nhiên tỉnh ngộ huǎngrándàwù

Up to card list: Từ vựng HSK