Apedia

恍然大悟 Bỗng Nhiên Tỉnh Ngộ Huǎngrándàwù

Mặt trước 恍然大悟
Mặt sau bỗng nhiên tỉnh ngộ
Phiên âm huǎngrándàwù

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 辉煌 huy hoàng rực rõ xán lạn huīhuáng

Previous card: 黄昏 buổi chiều huánghūn

Up to card list: Từ vựng HSK