Mặt trước | 附近 |
---|---|
Mặt sau | kế bên, phụ cận |
Phiên âm | fùjìn |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 复习 xem lại ôn tập fùxí
Previous card: 分 phân chia fēn
Up to card list: Từ vựng HSK