Mặt trước | 复习 |
---|---|
Mặt sau | xem lại, ôn tập |
Phiên âm | fùxí |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 干净 sạch gānjìng
Previous card: 附近 kế bên phụ cận fùjìn
Up to card list: Từ vựng HSK