| Mặt trước | 剧本 |
|---|---|
| Mặt sau | kịch bản |
| Phiên âm | jùběn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 聚精会神 tập chung tinh thần jùjīnghuìshén
Previous card: 举足轻重 nhaất cử nhất động jǔzúqīngzhòng
Up to card list: Từ vựng HSK