| Mặt trước | 举足轻重 |
|---|---|
| Mặt sau | nhaất cử nhất động |
| Phiên âm | jǔzúqīngzhòng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 剧本 kịch bản jùběn
Previous card: 举世瞩目 thu hút sự chú ý trên toàn
Up to card list: Từ vựng HSK