Apedia

堵车 Kẹt Xe Tắc đường Dǔchē

Mặt trước 堵车
Mặt sau kẹt xe, tắc đường
Phiên âm dǔchē

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 肚子 bụng dùzi

Previous card: 动作 động tác dòngzuò

Up to card list: Từ vựng HSK