Mặt trước | 肚子 |
---|---|
Mặt sau | bụng |
Phiên âm | dùzi |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 断 cắt đứt ngắt duàn
Previous card: 堵车 kẹt xe tắc đường dǔchē
Up to card list: Từ vựng HSK