Mặt trước | 刻 |
---|---|
Mặt sau | khắc |
Phiên âm | kè |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 客人 khách kèrén
Previous card: 可爱 dễ thương kě'ài
Up to card list: Từ vựng HSK