Mặt trước | 客人 |
---|---|
Mặt sau | khách |
Phiên âm | kèrén |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 空调 điều hòa không khí kòngtiáo
Previous card: 刻 khắc kè
Up to card list: Từ vựng HSK