Apedia

倡导 Khởi Xướng Mở đầu Chàngdǎo

Mặt trước 倡导
Mặt sau khởi xướng, mở đầu
Phiên âm chàngdǎo

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 畅通 thông suốt tức khắc chàngtōng

Previous card: 场所 nơi chǎngsuǒ

Up to card list: Từ vựng HSK