Apedia

畅通 Thông Suốt Tức Khắc Chàngtōng

Mặt trước 畅通
Mặt sau thông suốt, tức khắc
Phiên âm chàngtōng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 畅销 bán chạy chàngxiāo

Previous card: 倡导 khởi xướng mở đầu chàngdǎo

Up to card list: Từ vựng HSK