| Mặt trước | 查获 |
|---|---|
| Mặt sau | khám phá |
| Phiên âm | cháhuò |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 岔 quẹo,ngoặt rẽ chà
Previous card: 差距 chênh lệch khoảng cách chājù
Up to card list: Từ vựng HSK