Apedia

差距 Chênh Lệch Khoảng Cách Chājù

Mặt trước 差距
Mặt sau chênh lệch, khoảng cách
Phiên âm chājù

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 查获 khám phá cháhuò

Previous card: 层次 trình tự cấp độ céngcì

Up to card list: Từ vựng HSK