Mặt trước | 渴 |
---|---|
Mặt sau | khát |
Phiên âm | kě |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 可爱 dễ thương kě'ài
Previous card: 决定 quyết định juédìng
Up to card list: Từ vựng HSK