Mặt trước | 决定 |
---|---|
Mặt sau | quyết định |
Phiên âm | juédìng |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 渴 khát kě
Previous card: 句子 câu văn jùzi
Up to card list: Từ vựng HSK