Apedia

别扭 Khó Chịu Chướng Kỳ Quặc Bièniu

Mặt trước 别扭
Mặt sau khó chịu, chướng, kỳ quặc
Phiên âm bièniu

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Kề 濒临 bên cận bīnlín

Previous card: 别致 độc đáo mới mẻ khác thường biézhì

Up to card list: Từ vựng HSK