| Mặt trước | 濒临 |
|---|---|
| Mặt sau | kề bên, kề, kề cận |
| Phiên âm | bīnlín |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 冰雹 mưa đá bīngbáo
Previous card: 别扭 khó chịu chướng kỳ quặc bièniu
Up to card list: Từ vựng HSK