Mặt trước | 干燥 |
---|---|
Mặt sau | khô khan |
Phiên âm | gānzào |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 感动 cảm động gǎndòng
Previous card: 干杯 cạn ly gānbēi
Up to card list: Từ vựng HSK