Mặt trước | 距离 |
---|---|
Mặt sau | khoảng cách |
Phiên âm | jùlí |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 开玩笑 nói đùa kāiwánxiào
Previous card: 拒绝 từ trối jùjué
Up to card list: Từ vựng HSK