Mặt trước | 拒绝 |
---|---|
Mặt sau | từ trối |
Phiên âm | jùjué |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 距离 khoảng cách jùlí
Previous card: 举办 tổ chức,cử hành jǔbàn
Up to card list: Từ vựng HSK